16/8

skill

n. kỹ năng

follow

v. đi theo sau, theo, tiếp theo

culture

n.văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục

abroad

adv. ở, ra nước ngoài, ngoài trời

language

n. ngôn ngữ

shy

adj. nhút nhát, e thẹn

foreigner

n. người nước ngoài

understand

v. hiểu

confident

(adj) tự tin

improve

v. cải thiện

progress

(n) sự tiến bộ

communicate

v.liên lạc , giao tiếp

vocabulary

(n) từ vựng

speaker

(n) người nói, người diễn thuyết

certificate

n. giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ

course

n. khóa học

original

adj. (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên

visitor

n. khách, du khách