skill
n. kỹ năng
follow
v. đi theo sau, theo, tiếp theo
culture
n.văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
abroad
adv. ở, ra nước ngoài, ngoài trời
language
n. ngôn ngữ
shy
adj. nhút nhát, e thẹn
foreigner
n. người nước ngoài
understand
v. hiểu
confident
(adj) tự tin
improve
v. cải thiện
progress
(n) sự tiến bộ
communicate
v.liên lạc , giao tiếp
vocabulary
(n) từ vựng
speaker
(n) người nói, người diễn thuyết
certificate
n. giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
course
n. khóa học
original
adj. (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên
visitor
n. khách, du khách