subscribe
(v.) Đặt mua; Đăng ký (sử dụng dịch vụ), góp vào
efficient
(adj) có hiệu lực, có hiệu quả
cyber bully
bắt nạt trên mạng
instant
(adj) ngay lập tức, tức thì ~ immediately
embarrass
làm lúng túng, gây khó khăn
reach
(v) đến, đi đến, tới, tiếp cận, với lấy
rely on
(v) tin vào, dựa vào
advertise
v. báo cho biết trước, quảng cáo
phonograph
máy hát
influential
có ảnh hưởng
mortality
(n) death rate, tỉ lệ tử vong
fold
v., n. gấp, vén, xắn; nếp gấp
announcer
phát thanh viên, người giới thiệu chương trình
submit
(v) nộp, trình, biện hộ
applicant
người nộp đơn
log
đăng nhập, khúc gỗ
survey
khảo sát
analyse
v. phân tích
term
học kỳ, nhiệm kỳ
coin with
tạo ra
diversify
đa dạng hóa
inseparable
adj.không thể tách rời được
amuse
(v) làm cho vui, thích, làm buồn cười, giải trí
classify
v. phân loại
category
(n) hạng, loại
sequence
(n) chuỗi, theo 1 trình tự nào đó
explosion
n. sự nổ, sự phát triển ồ ạt
broadcast
(v) phát sóng truyền thanh, truyền hình
presence
(n) sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện
advent
sự đến, sự tới, sự xuất hiện
curious
(adj) ham muốn, tò mò, lạ lùng
interact
v. liên hệ, tương tác
tutor
giáo viên dạy kèm
via
(prep) qua, theo đường, thông qua
piechart
biểu đồ tròn
Dominant
adj.có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn,
brief
(adj) ngắn, gọn, vắn tắt
description
sự miêu tả
Mode
(n) cách thức, phương thức,lối
tie in
gắn với, khớp với