LESSON 15✌️PHRASAL VERB 4

Thaw out

rã đông

Pig out on

ăn nhiều

Wolf down=scarf down=bolt down

Ăn nhanh(hầu như không nhai)

Polish off

Ăn tới hết,miếng cuối cùng

Whip up

nấu nhanh,đơn giản(làm hào hứng)

snack on

ăn nhẹ

Dish up=plate up

Phục vụ,trình bày hấp dẫn

Knock back

uống rất nhanh, nốc vội

Eat out

ăn ngoài

Fry up

chiên, rán

Tuck in

ăn một cách hồ hởi, nhiệt tình, ăn ngấu nghiến

gobble down/up

Ăn vội vàng

Slice off

Cắt,thái nhỏ

Chop up

Chặt,băm nhỏ

Take off

Lột vỏ,cởi ra

Water down

pha loãng

Dip in

Chấm,nhúng vào

Dig in

bắt đầu ăn

Boil over

Trào ra vì sôi

Hand round

chia đều hoặc phát cho mỗi người

Pour out

Rót đồ uống

Spill over

tràn ra,chảy(rìa mép)

Heat up

làm nóng

Wash down

uống gì đó sau khi ăn để giúp nuốt xuống

Pick at

Ăn chậm,ít

Apple of one's eye

ai đó quan trọng, đặc biệt

(Have a ) bun in the oven

có thai

Bad egg

Người gây rắc rối

Big cheese

người quan trọng

Bread and butter

sự cần thiết hoặc những điểm chính

bring home the bacon

kiếm tiền nuôi gia đình

Butter someone up

nịnh nọt, khen ngợi ai đó

(Have one's) cake and eat it too

muốn được hưởng lợi từ cả hai phía trong khi đólà điều không thể hoặc khó xảy ra

cool as a cucumber

thư giãn, thoải mái

Cream of the crop

những người ưu tú nhất

Don't cry over spilled milk

đừng đau buồn vì những chuyện đã qua

Cup of joe

tách cà phê

Egg someone on

thúc giục hoặc khiêu khích ai đó

Freeze one's buns off

rất lạnh

Full of beans

tràn đầy năng lượng