Be bored/fed up with st
chán ngán/chán ngấy cái gì
Be diagnosed with st
bị chẩn đoán bị làm sao
Be in a good/bad mood
có tâm trạng tốt/tệ
Be in a mood for st/to do st
có tâm trạng/hứng thú cho cái gì/làm gì
Be made into films
được chuyển thể thành phim
Be overloaded with st
quá tải/quá nhiều cái gì
Bone idle = extremely lazy
rất lười
Bring up
nuôi dưỡng
Bursting at the seams
chật kín, đông nghịt
Claim to fame
lí do cho sự nổi tiếng
Damage one's reputation
hủy hoại danh tiếng
Devote/dedicate time to doing st
cống hiến/hi sinh thời gian làm gì
Gossip about st
bàn tán về điều gì
Hand out
phân phát/chia
Have a great impact/influence on sb/st
có ảnh hưởng/ tác động lớn đến ai/ cái gì
Hit a home run
thành công
In the public eye
trong mắt công chúng
Inspire sb to do st
truyền cảm hứng cho ai làm gì
Learn to do st
học cách làm gì
Make a judgement about st
phán xét/đánh giá về cái gì
Make/earn money
kiếm tiền
On the ball
nhanh nhẹn, tinh nhanh
Put (one's) shoulder to the wheel
làm việc chăm chỉ, cần mẫn
Save one's life
cứu sống
Spark one's imagination
khêu gợi trí tưởng tượng
Stop/prevent sb from doing st
ngăn cản ai làm gì
Take advantage of
lợi dụng/tận dụng