U4 : Word families + U5: Moods

climate change

biến đổi khí hậu

heat waves

đợt nắng nóng

fossil fuels

nhiên liệu hóa thạch

grumpy

gắt gỏng

lethargic

thờ ơ

miserable

khổ sở

desperate

tuyệt vọng

distressing

làm lo lắng

eager

háo hức

improbable

không chắc

inaccurate

không chính xác

invisible

vô hình

misleading

(adj) mê muội, lạc lối

illegible

không rõ ràng

illegal

bất hợp pháp

irrelevant

không thích hợp