close/intimate friend = buddy
bạn thân
soulmate
bạn tâm giao
fair-weather friend
người bạn chỉ ở bên bạn khi thuận lợi và sẽ rời bỏ bạn khi bạn gặp khó khăn
childhood friend
bạn thời niên thiếu
penfriend= pen pal
bạn qua thư
circle of friends
nhóm bạn
platonic relationship
mối quan hệ trong sáng
be no friend of
không thích ai/cái gì
remain/have/be on friendly/good terms with sb
có quan hệ tốt với ai
heal the rift = make an unfriendly situation friendly again
hàn gắn mối quan hệ bị rạn nứt
forge relationship = shape or create a relationship
tạo dựng mối quan hệ
stand the test of time
mãi trường tồn với thời gian
stable relationship
mối quan hệ bền vững
feel the attraction of sb/st
cảm thấy hấp dẫn với ai/cái gì
spring to sb's defence
nhanh chóng đến để bảo vệ ai đó
come under attack
bị tấn công
the apple of one's eye
bảo bối của ai
put some distance
tạo khoảng cách
complete stranger
người xa lạ
make a stranger of sb
đối đãi với ai như người xa lạ