Unit 19 - Book 1 - 4000 essential words

alive

adj.còn sống; chưa chết

bone

noun.xương

bother

verb.làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy

captain

noun. đội trưởng

conclusion

noun.sự kết luận, phần kết luận

doubt

noun.sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi

explore

verb.thăm dò, thám hiểm

foreign

adj.thuộc về, ở hoặc từ một nước hoặc một khu vực ngoài nước mình hoặc khu của mình; nước ngoài

glad

adj.vui vẻ, hân hoan

however

adv.tuy thế, tuy vậy, song

injustice

noun.sự thiếu không bằng; sự bất công; hành động bất công

international

adj.quốc tế

lawyer

noun.luật sư; luật gia

mention

verb.kể ra, nói đến, đề cập

policy

noun.chính sách (của chính phủ, đảng...)

social

adj.thuộc xã hội

speech

noun.lời nói

staff

noun.nhóm các người giúp việc cùng làm việc trong một doanh nghiệp...

toward

prep.tới gần hơn để đạt (cái gì)

wood

noun.gỗ, củi