Tiền tố

bride-to-be

cô dâu tương lai

emperor-to-be

hoàng đế sắp lên ngôi

husband-to-be

Chồng sắp cưới

mother-to-be

sắp làm mẹ

wife-to-be

sắp làm vợ

college student-to-be

sắp làm sinh viên đại học

telephone

điện thoại

television

ti vi

telegram

điện tín

telescope

kính viễn vọng

telepathy

thần giao cách cảm

telesale

bán hàng từ xa

telecommunication

Viễn thông, ngành thông tin liên lạc

telephoto

chụp ảnh từ xa

self-control

Sự tự chủ

self-doubt

Thiếu tự tin, ngờ vực về bản thân

self-discipline

tinh thần tự giác

self-employed

tự làm chủ

self-study

tự học

self-help

Sự tự lực

self-love

tự ái

self-pity

tự than thân, trách phận

self-service

tự phục vụ

self-awareness

sự tự nhận thức

selfish

ích kỷ

selfless

vị tha

self-protection

sự tự bảo vệ

self-will

bướng bỉnh

self-confident

tự tin

supermarket

siêu thị

superhero

siêu anh hùng

supercheap

cực kì rẻ

super modern

cực kì hiện đại

super quick

cực kì nhanh

super fine

vô cùng đẹp

superbrain

siêu trí tuệ

superman

siêu nhân

superpower

siêu năng lực

super speed

siêu tốc

super heavy

quá đẹp

super-hygienic

vô cùng sạch sẽ

super-precious

vô cùng quý giá

super-rich

siêu giàu

supersensitive

cực kì nhạy cảm