LỚP 2

contract

hợp đồng

mutual benefit

lợi ích chung

abide by = comply with = conform to = adhere to

tuân thủ

commitment

(n) sự cam kết

agreement

sự thỏa thuận

negotiation

sự thương lượng

engagement

(n) sự tham gia vào (hợp đồng)

obligate

bắt buộc

provision

điều khoản

resolve

giải quyết

specific = particular

đặc biệt, rõ ràng

attract = appeal to

thu hút

compare to

so sánh với

compare sth with sth

so sánh cái này với cái kia

convince

thuyết phục

currently

hiện tại

interest rates

lãi suất

adjust

điều chỉnh

ensure

đảm bảo

available

có sẵn

talk about

nói về cái gì

as to

Về việc~

run an errand

làm việc vặt

hardly

hiếm khi, khó mà

free of charge

miễn phí

reasonable price

giá cả hợp lý

Do me a favor?

hãy giúp tôi

subscription

sự đăng ký (dài hạn)

within

trong vòng

receipt

hóa đơn

acccompany by

đính kèm

manufacturer

nhà sản xuất

in detail

chi tiết

position

vị trí

resume

sơ yếu lý lịch

consider

(v) cân nhắc, xem xét

cover (v)

bảo hiểm (v)

insurance (n)

bảo hiểm (n)

expiration

sự hết hạn

frequently

thường xuyên

protect

bảo vệ

reputation

danh tiếng

require

yêu cầu

variety of

sự đa dạng

address

(v) chỉ ra, giải quyết, nêu ra(n) bài diễn văn trang trọng

demonstrate

chứng minh

develop

phát triển

evaluate

đánh giá

offer

cung cấp

primarily

chủ yếu

risk

rủi ro

strategy

chiến lược

substitution = replacement

sự thay thế