provide
cung cấp
advertisement
quảng cáo
customer
khách hàng
as a result
kết quả là
reasonable
hợp lý
Consume
tiêu thụ
Soft dirk
Nướt ngọt
Tend
có xu hướng
These days
ngày nay
suffer from various health problems
mắc nhiều vấn đề về sức khỏe
air pollution
ô nhiễm không khí
serious
(adj) nghiêm trọng, trầm trọng
have meals together
ăn cơm cùng nhau
travel together
đi du lịch cùng nhau
Decide
(v) quyết định, giải quyết, phân xử
study aborad
Đi du học
avoid
v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa
make a mistake
mắc lỗi
consider
(v) cân nhắc, xem xét
income
n. /'inkəm/ lợi tức, thu nhập
allow
(v) cho phép, chấp nhậneg: My insurance does not _____ me to choose my own hospital.
comfotable/uncomfortable
thoải mái/ không thoảng mái
eating habits
thói quen ăn uống
negative
tiêu cực
instead of
thay vì
physical activity
hoạt động thể chất
basketball
bóng rổ