Bài 1

provide

cung cấp

advertisement

quảng cáo

customer

khách hàng

as a result

kết quả là

reasonable

hợp lý

Consume

tiêu thụ

Soft dirk

Nướt ngọt

Tend

có xu hướng

These days

ngày nay

suffer from various health problems

mắc nhiều vấn đề về sức khỏe

air pollution

ô nhiễm không khí

serious

(adj) nghiêm trọng, trầm trọng

have meals together

ăn cơm cùng nhau

travel together

đi du lịch cùng nhau

Decide

(v) quyết định, giải quyết, phân xử

study aborad

Đi du học

avoid

v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa

make a mistake

mắc lỗi

consider

(v) cân nhắc, xem xét

income

n. /'inkəm/ lợi tức, thu nhập

allow

(v) cho phép, chấp nhậneg: My insurance does not _____ me to choose my own hospital.

comfotable/uncomfortable

thoải mái/ không thoảng mái

eating habits

thói quen ăn uống

negative

tiêu cực

instead of

thay vì

physical activity

hoạt động thể chất

basketball

bóng rổ