identifyv. /aɪˈdentɪfaɪ/
nhận biết, nhận ra, nhận dạngidentity n. /aɪˈdentɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt
enginen. /ˈendʒɪn/
máy, động cơ
ownern. /ˈoʊnər/
người chủ, chủ nhân
minoradj. /ˈmaɪnər/
nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng minority n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số
screenn. /skriːn/
màn che, màn ảnh, màn hình
affectv. /əˈfekt/
làm ảnh hưởng, tác động đếnaffection n. /ə'fekʃn/ sự làm ảnh hưởng
limitn. v /ˈlɪmɪt/
n: giới hạn, ranh giới v: giới hạn, hạn chế limited adj. /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn
capable (of)adj. /ˈkeɪpəbl/
có tài, có năng lực, có khả năng, cả gan
sharpadj. /ʃɑːrp/
sắc, nhọn, bén sharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén
generatev. /ˈdʒenəreɪt/
sinh, tạo ra generation n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
typicaladj. /ˈtɪpɪkl/
tiêu biểu, điển hình, đặc trưngtypically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
journeyn. /ˈdʒɜːrni/
cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
atmospheren. /ˈætməsfɪr/
khí quyển
academicadj. /ˌækəˈdemɪk/
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
definiteadj. /ˈdefɪnət/
xác định, định nghĩa, định rõ definition n. /defi'ni∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa definitely adv. /'definitli/ rạch ròi, dứt khoát
meanwhile adv. /ˈmiːnwaɪl/
trong lúc đó, trong lúc ấy
examn. /ɪɡˈzæm/
kỳ thiexamination /ig¸zæmi´neiʃən/ n. sự thi cử, kỳ thi
enablev. /ɪˈneɪbl/
làm cho có thể, có khả năng, cho phép ai làm gì
shoulder n. /ˈʃoʊldər/
vai
escape v. n /ɪˈskeɪp/
v: trốn thoát, thoát khỏin: sự trốn thoát, lỗi thoát
favourite adj. /ˈfeɪvərɪt/
được ưa thích favour (BrE) (NAmE favor) n. /'feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố
brain n. /breɪn/
đầu óc, trí não
criticize v. /ˈkrɪtɪsaɪz/
phê bình, phê phán, chỉ trích critical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính. criticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán.
negative adj. /ˈneɡətɪv/
phủ định, tiêu cực
iron n. v /ˈaɪərn/
n: sắtv: bọc sắt
sample n. /ˈsæmpl/
mẫu, hàng mẫu
intend v. /ɪnˈtend/
ý định, có ý định intention n. /in'tenʃn/ ý định, mục đích
interview n. v /ˈɪntərvjuː/
n: cuộc phỏng vấn v: phỏng vấn
decline n. v /dɪˈklaɪn/
n: sự suy tàn v: suy sụp, suy tàn
fashion n. /ˈfæʃn/
thời trang fashionable adj. /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang
coast n. /koʊst/
bờ biển
valley n. /ˈvæli/
thung lũng
magazine n. /ˈmæɡəziːn/
tạp chí
terrible adj. /ˈterəbl/
đáng sợ
phase n. /feɪz/
giai đoạn, thời kỳ
mention n. v. /ˈmenʃn/
n: sự đề cậpv: đề cập
customer n. /ˈkʌstəmər/
khách hàng
unfortunate adj. /ʌnˈfɔːrtʃənət/
không may mắnunfortunately adv. /ʌnˈfɔːrtʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may
noisen. /nɔɪz/
sự ồn ào noisily adv. /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo
revolution n. /ˌrevəˈluːʃn/
cuộc cách mạng
index n. /ˈɪndeks/
chỉ số
rare adj. /rer/
hiếm rarely adv. /ˈrerli/ hiếm khi
objective n. adj /əbˈdʒektɪv/
n: mục tiêu, mục đíchadj: (thuộc) mục tiêu, khách quan
metal n. /ˈmetl/
kim loại
motion n. /ˈmoʊʃn/
sự chuyển động
factory n. /ˈfæktri/
nhà máy, xí nghiệp, xưởng
injured adj. /ˈɪndʒərd/
bị chấn thương injury n. /ˈɪndʒəri/ sự làm chấn thương, sự làm hại ai đó, cái gì đó.
severe adj. /sɪˈvɪr/
khắt khe, nghiêm trọng, trầm trọng. severely adv. /sə´virli/: một cách nghiêm trọng.
hole n. /hoʊl/
lỗ, lỗ trống; hang
obtain v. /əbˈteɪn/
đạt được
represent v. /ˌreprɪˈzent/
đại diện
rapid adj. /ˈræpɪd/
nhanh chóng rapidly adv. /'ræpidli / nhanh, nhanh chóng
contemporary adj. /kənˈtempəreri/
đương thời, đương đại
afford v. /əˈfɔːrd/
có đủ tiền bạc, khả năng, không gian,... (để làm gì)
permanent adj. /ˈpɜːrmənənt/
vĩnh viễn adv. /'pə:mənəntli/ một cách vĩnh viễn
contain v. /kənˈteɪn/
chứa đựng, bao gồm
fundamental adj. /ˌfʌndəˈmentl/
cơ bản, cơ sở, chủ yếu
request n. /rɪˈkwest/
n: lời đề nghị, yêu cầu v: đề nghị, yêu cầu
pension n. /ˈpenʃn/
tiền trợ cấp, lương hưu
advertisingn. /ˈædvə(r)ˌtaɪzɪŋ/
sự quảng cáo, nghề quảng cáoadvertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/ quảng cáo
crucial adj. /ˈkruːʃl/
tính cốt yếu, chủ yếu
chemical adj. n /ˈkemɪkl/
adj: thuộc hóa học n: chất hóa học, hóa chất chemist n. /´kemist/ nhà hóa học
purchase n. v. /ˈpɜːrtʃəs/
n: sự mua, sự tậuv: mua, sắm
equivalent adj. n /ɪˈkwɪvələnt/
adj: tương đươngn: vật tương đương
appoint v. /əˈpɔɪnt/
hẹn, bổ nhiệmappointment n. /ə'pɔintmənt/ cuộc hẹn, sự bổ nhiệm
session n. /ˈseʃn/
buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
struggle v. n /ˈstrʌɡl/
v: đấu tranhn: cuộc đấu tranh
crowd n. /kraʊd/
đám đôngcrowded adj. /kraudid/ đông đúc
virtually adv. /ˈvɜːrtʃuəli/
hầu như, gần như
nation n. /ˈneɪʃn/
dân tộc, quốc gia national adj. /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc
channel n. /ˈtʃænl/
kênh (TV, radio)
temperature n. /ˈtemprətʃər/
nhiệt độ
accommodation n. /əˌkɑːməˈdeɪʃn/
sự thích nghi, điều tiết
massive adj. /ˈmæsɪv/
to lớn, đồ sộ mass n. /mæs/ khối, khối lượng
stick n. v. /stɪk/
n: cái gậy, que củi v: dính vào (gì đó)sticky adj. /'stiki/ dính, nhớt
unique adj. /juˈniːk/
độc nhất vô nhị
aspect n. /ˈæspekt/
vẻ bề ngoài, diện mạo
consumer n. /kənˈsuːmər/
người tiêu dùng
author n. /ˈɔːθər/
tác giả
interpretv. /ɪnˈtɜːrprɪt/
giải thích, giải nghĩa, thông dịch, thông ngôn interpretation n. /ɪnˌtɜːrprɪˈteɪʃn/ sự giải thích
assist v. /əˈsɪst/
trợ giúp, giúp đỡassistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ assistant n. adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá
lift v. /lɪft/
nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
reply n. v. /rɪˈplaɪ/
n:sự trả lời, sự hồi âmv: trả lời, hồi âm
mix v. n /mɪks/
v: pha, trộn lẫnn: sự pha trộn mixture n. /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp
expert n. /ˈekspɜːrt/
chuyên gia
argue v. /ˈɑːrɡjuː/
tranh cãi, tranh luậnargument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ
alive adj. /əˈlaɪv/
vẫn còn sống
suffer v. /ˈsʌfər/
chịu đựng, đau đớnsuffering n. /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ
vision n. /ˈvɪʒn/
sự nhìn, thị lực visible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy được
fuel n. /ˈfjuːəl/
chất đốt, nhiên liệu
propose v. /prəˈpoʊz/
đề nghị, đề xuất, đưa ra proposal n. /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất
impress v. /ɪmˈpres/
gây ấn tượng impressed adj. / bị gây ấn tượng impression n. /ɪmˈprɛʃən/ sự ấn tượng impressive adj. /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh
sheet n. /ʃi:t/
chăn, khăn trải giường, tấm, phiến, tờ
cancer n. /ˈkænsər/
bệnh ung thư
enormous adj. /ɪˈnɔ:rməs/
to lớn, khổng lồ
involve v. /ɪnˈvɑ:lv/
bao gồm, bao hàm involvement n. /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm
diet n. /ˈdaɪət/
chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
repeat v. /rɪˈpi:t/
nhắc lại, lặp lại repeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần
conduct n. v. /kənˈdʌkt/
n: sự điều khiển, sự chỉ huyv: chỉ đạo, chỉ huy
command v, n. /kəˈmænd/
v: ra lệnh, chỉ huyn: lệnh, mệnh lệnh