Anki 601-700

identifyv. /aɪˈdentɪfaɪ/

nhận biết, nhận ra, nhận dạngidentity n. /aɪˈdentɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt

enginen. /ˈendʒɪn/

máy, động cơ

ownern. /ˈoʊnər/

người chủ, chủ nhân

minoradj. /ˈmaɪnər/

nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng minority n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số

screenn. /skriːn/

màn che, màn ảnh, màn hình

affectv. /əˈfekt/

làm ảnh hưởng, tác động đếnaffection n. /ə'fekʃn/ sự làm ảnh hưởng

limitn. v /ˈlɪmɪt/

n: giới hạn, ranh giới v: giới hạn, hạn chế limited adj. /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn

capable (of)adj. /ˈkeɪpəbl/

có tài, có năng lực, có khả năng, cả gan

sharpadj. /ʃɑːrp/

sắc, nhọn, bén sharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén

generatev. /ˈdʒenəreɪt/

sinh, tạo ra generation n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời

typicaladj. /ˈtɪpɪkl/

tiêu biểu, điển hình, đặc trưngtypically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu

journeyn. /ˈdʒɜːrni/

cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi

atmospheren. /ˈætməsfɪr/

khí quyển

academicadj. /ˌækəˈdemɪk/

thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

definiteadj. /ˈdefɪnət/

xác định, định nghĩa, định rõ definition n. /defi'ni∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa definitely adv. /'definitli/ rạch ròi, dứt khoát

meanwhile adv. /ˈmiːnwaɪl/

trong lúc đó, trong lúc ấy

examn. /ɪɡˈzæm/

kỳ thiexamination /ig¸zæmi´neiʃən/ n. sự thi cử, kỳ thi

enablev. /ɪˈneɪbl/

làm cho có thể, có khả năng, cho phép ai làm gì

shoulder n. /ˈʃoʊldər/

vai

escape v. n /ɪˈskeɪp/

v: trốn thoát, thoát khỏin: sự trốn thoát, lỗi thoát

favourite adj. /ˈfeɪvərɪt/

được ưa thích favour (BrE) (NAmE favor) n. /'feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố

brain n. /breɪn/

đầu óc, trí não

criticize v. /ˈkrɪtɪsaɪz/

phê bình, phê phán, chỉ trích critical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính. criticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán.

negative adj. /ˈneɡətɪv/

phủ định, tiêu cực

iron n. v /ˈaɪərn/

n: sắtv: bọc sắt

sample n. /ˈsæmpl/

mẫu, hàng mẫu

intend v. /ɪnˈtend/

ý định, có ý định intention n. /in'tenʃn/ ý định, mục đích

interview n. v /ˈɪntərvjuː/

n: cuộc phỏng vấn v: phỏng vấn

decline n. v /dɪˈklaɪn/

n: sự suy tàn v: suy sụp, suy tàn

fashion n. /ˈfæʃn/

thời trang fashionable adj. /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang

coast n. /koʊst/

bờ biển

valley n. /ˈvæli/

thung lũng

magazine n. /ˈmæɡəziːn/

tạp chí

terrible adj. /ˈterəbl/

đáng sợ

phase n. /feɪz/

giai đoạn, thời kỳ

mention n. v. /ˈmenʃn/

n: sự đề cậpv: đề cập

customer n. /ˈkʌstəmər/

khách hàng

unfortunate adj. /ʌnˈfɔːrtʃənət/

không may mắnunfortunately adv. /ʌnˈfɔːrtʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may

noisen. /nɔɪz/

sự ồn ào noisily adv. /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo

revolution n. /ˌrevəˈluːʃn/

cuộc cách mạng

index n. /ˈɪndeks/

chỉ số

rare adj. /rer/

hiếm rarely adv. /ˈrerli/ hiếm khi

objective n. adj /əbˈdʒektɪv/

n: mục tiêu, mục đíchadj: (thuộc) mục tiêu, khách quan

metal n. /ˈmetl/

kim loại

motion n. /ˈmoʊʃn/

sự chuyển động

factory n. /ˈfæktri/

nhà máy, xí nghiệp, xưởng

injured adj. /ˈɪndʒərd/

bị chấn thương injury n. /ˈɪndʒəri/ sự làm chấn thương, sự làm hại ai đó, cái gì đó.

severe adj. /sɪˈvɪr/

khắt khe, nghiêm trọng, trầm trọng. severely adv. /sə´virli/: một cách nghiêm trọng.

hole n. /hoʊl/

lỗ, lỗ trống; hang

obtain v. /əbˈteɪn/

đạt được

represent v. /ˌreprɪˈzent/

đại diện

rapid adj. /ˈræpɪd/

nhanh chóng rapidly adv. /'ræpidli / nhanh, nhanh chóng

contemporary adj. /kənˈtempəreri/

đương thời, đương đại

afford v. /əˈfɔːrd/

có đủ tiền bạc, khả năng, không gian,... (để làm gì)

permanent adj. /ˈpɜːrmənənt/

vĩnh viễn adv. /'pə:mənəntli/ một cách vĩnh viễn

contain v. /kənˈteɪn/

chứa đựng, bao gồm

fundamental adj. /ˌfʌndəˈmentl/

cơ bản, cơ sở, chủ yếu

request n. /rɪˈkwest/

n: lời đề nghị, yêu cầu v: đề nghị, yêu cầu

pension n. /ˈpenʃn/

tiền trợ cấp, lương hưu

advertisingn. /ˈædvə(r)ˌtaɪzɪŋ/

sự quảng cáo, nghề quảng cáoadvertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/ quảng cáo

crucial adj. /ˈkruːʃl/

tính cốt yếu, chủ yếu

chemical adj. n /ˈkemɪkl/

adj: thuộc hóa học n: chất hóa học, hóa chất chemist n. /´kemist/ nhà hóa học

purchase n. v. /ˈpɜːrtʃəs/

n: sự mua, sự tậuv: mua, sắm

equivalent adj. n /ɪˈkwɪvələnt/

adj: tương đươngn: vật tương đương

appoint v. /əˈpɔɪnt/

hẹn, bổ nhiệmappointment n. /ə'pɔintmənt/ cuộc hẹn, sự bổ nhiệm

session n. /ˈseʃn/

buổi họp, phiên họp, buổi, phiên

struggle v. n /ˈstrʌɡl/

v: đấu tranhn: cuộc đấu tranh

crowd n. /kraʊd/

đám đôngcrowded adj. /kraudid/ đông đúc

virtually adv. /ˈvɜːrtʃuəli/

hầu như, gần như

nation n. /ˈneɪʃn/

dân tộc, quốc gia national adj. /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc

channel n. /ˈtʃænl/

kênh (TV, radio)

temperature n. /ˈtemprətʃər/

nhiệt độ

accommodation n. /əˌkɑːməˈdeɪʃn/

sự thích nghi, điều tiết

massive adj. /ˈmæsɪv/

to lớn, đồ sộ mass n. /mæs/ khối, khối lượng

stick n. v. /stɪk/

n: cái gậy, que củi v: dính vào (gì đó)sticky adj. /'stiki/ dính, nhớt

unique adj. /juˈniːk/

độc nhất vô nhị

aspect n. /ˈæspekt/

vẻ bề ngoài, diện mạo

consumer n. /kənˈsuːmər/

người tiêu dùng

author n. /ˈɔːθər/

tác giả

interpretv. /ɪnˈtɜːrprɪt/

giải thích, giải nghĩa, thông dịch, thông ngôn interpretation n. /ɪnˌtɜːrprɪˈteɪʃn/ sự giải thích

assist v. /əˈsɪst/

trợ giúp, giúp đỡassistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ assistant n. adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá

lift v. /lɪft/

nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên

reply n. v. /rɪˈplaɪ/

n:sự trả lời, sự hồi âmv: trả lời, hồi âm

mix v. n /mɪks/

v: pha, trộn lẫnn: sự pha trộn mixture n. /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp

expert n. /ˈekspɜːrt/

chuyên gia

argue v. /ˈɑːrɡjuː/

tranh cãi, tranh luậnargument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ

alive adj. /əˈlaɪv/

vẫn còn sống

suffer v. /ˈsʌfər/

chịu đựng, đau đớnsuffering n. /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ

vision n. /ˈvɪʒn/

sự nhìn, thị lực visible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy được

fuel n. /ˈfjuːəl/

chất đốt, nhiên liệu

propose v. /prəˈpoʊz/

đề nghị, đề xuất, đưa ra proposal n. /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất

impress v. /ɪmˈpres/

gây ấn tượng impressed adj. / bị gây ấn tượng impression n. /ɪmˈprɛʃən/ sự ấn tượng impressive adj. /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh

sheet n. /ʃi:t/

chăn, khăn trải giường, tấm, phiến, tờ

cancer n. /ˈkænsər/

bệnh ung thư

enormous adj. /ɪˈnɔ:rməs/

to lớn, khổng lồ

involve v. /ɪnˈvɑ:lv/

bao gồm, bao hàm involvement n. /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm

diet n. /ˈdaɪət/

chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

repeat v. /rɪˈpi:t/

nhắc lại, lặp lại repeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần

conduct n. v. /kənˈdʌkt/

n: sự điều khiển, sự chỉ huyv: chỉ đạo, chỉ huy

command v, n. /kəˈmænd/

v: ra lệnh, chỉ huyn: lệnh, mệnh lệnh