u6 des

achieve

v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được

brain

n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não

clever

adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo

concentrate

v. tập trung

course

n. khóa học

degree

n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ

experience

n. kinh nghiệm, trải nghiệmv. trải qua

expert

n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo

guess

v. đoánn. dự đoán

hesitate

v. ngập ngừng, do dự

instruction

n. /ɪn'strʌkʃn/ sự hướng dẫn

make progress

v. tiến bộ

make sure

v. đảm bảo, chắc chắn

mark

n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu

mental

adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí

pass

v. vượt qua

qualification

n. bằng cấp

remind

(v) nhắc nhở, làm nhớ lại

report

n. bản báo cáo

revise

v. xem lại

search

v. tìm kiếmn. sự tìm kiếm

skill

n. kỹ năng

smart

n. thông minh

subject

n. môn học

take an exam

dự thi

term

...