achieve
v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được
brain
n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não
clever
adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
concentrate
v. tập trung
course
n. khóa học
degree
n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
experience
n. kinh nghiệm, trải nghiệmv. trải qua
expert
n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
guess
v. đoánn. dự đoán
hesitate
v. ngập ngừng, do dự
instruction
n. /ɪn'strʌkʃn/ sự hướng dẫn
make progress
v. tiến bộ
make sure
v. đảm bảo, chắc chắn
mark
n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
mental
adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
pass
v. vượt qua
qualification
n. bằng cấp
remind
(v) nhắc nhở, làm nhớ lại
report
n. bản báo cáo
revise
v. xem lại
search
v. tìm kiếmn. sự tìm kiếm
skill
n. kỹ năng
smart
n. thông minh
subject
n. môn học
take an exam
dự thi
term
...