Từ vựng Tiếng Anh

attract

(v) hút; thu hút, hấp dẫn

audience

(n) khán giả, người xem

chanting

Tụng kinh

charity concert

buổi hòa nhạc từ thiện

Delta

vùng châu thổ

eliminate

loại bỏ

gong

cồng chiêng

identify

nhận dạng

judge

giám khảo