global success unit2

adopt

theo, làm theo

appliance

thiết bị, dụng cụ

awareness

nhận thức

calculate

tính toán

carbon footprint

Dấu chân carbon

chemical

hóa chất

eco-friendly

thân thiện với môi trường

electrical

thuộc về điện

emission

sự thải ra

encourage

khuyến khích

Energy

năng lượng

estimate

ước tính

global

toàn cầu

human

con người

issue

vấn đề

lifestyle

lối sống

litter

rác thải

material

nguyên liệu

origanic

hữu cơ

public transport

giao thông công cộng

refillable

có thể làm đầy lại

resource

tài nguyên

sustainable

bền vững