Unit 30 Destination B1

v. affect

làm ảnh hưởng, tác động đến

n. balance

làm cho cân bằng, sự cân bằng

v. n. benefit

làm lợi cho,lợi ích

v. breathe

thở, thở ra

v. chew

nhai

v. chop

chặt ra, bổ ra

v. contain

chứa đựng, bao gồm

v. n. cough

ho, sự ho, tiếng ho

v. cure

chữa trị, điều trị, sự chữa trị

n. exercise

tập luyện, sự tập luyện

n. flu

cúm

have an operation

phẫu thuật, cuộc phẫu thuật

a. healthy

khỏe mạnh,có lợi cho sức khoẻ

v. ignore

phớt lờ, lờ đi, bỏ qua

n. infection

sự nhiễm, sự lây nhiễm

n. ingredient

thành phần, nguyên liệu

n. injury

chấn thương, sự làm bị thương

v. n. limit

giới hạn, ranh giới, hạn định

n. meal

bữa ăn

n. pill

viên thuốc

v. recover

hồi phục

a. salty

có vị muối, mặn, có vị biển cả

v. slice

cắt lát, thái lát mỏng, miếng mỏng

a. sour

chua

a. spicy

cay

v. stir

khuấy, đảo

v. suffer

chịu đựng

v. n. taste

nếm, vị

n. treatment

sự điều trị, phương pháp điều trị

n. vitamin

sinh tố, vitamin

cut down (on)

cắt giảm

fall down

trượt ngã

get over

vượt qua, bình phục, hồi phục

go off

héo, hỏng, bị hỏng

lie down

nằm xuống, nghỉ ngơi

put on

tăng cân

sit down

ngồi xuống

stand up

đứng lên

at night

ban đêm, đêm

at risk

rủi ro, nguy cơ

in addition (to)

thêm vào

in comparison to/ with

so sánh với

in shape

dáng đẹp, dáng chuẩn

on a diet

ăn kiêng

v. bake

nướng

n. baker

thợ làm bánh/người làm bánh

n. bakery

lò/ tiệm bánh mì

v. bend

uốn cong/bẻ

a. bent

khiếu, sở thích, khuynh hướng, xu hướng, bị uốn cong

v. n. cook

người làm bếp, nấu

n. cooker

lò bếp, nồi nấu

n. cookery

nghề nấu ăn

v. intend

có ý định/mục đích

n. intention

ý định, mục đích

a. intentional

có ý định trước, chủ tâm, cố ý

v. jog

đi bộ

n. jogging

sự luyện tập thân thể

n. jogger

người tập luyện

n. medicine

thuốc

a. medical

(thuộc) y học

n. pain

cơn đau, gây đau đớn

a. painful

đau đớn

a. painless

không đau đớn/ không đau

v. reduce

giảm/giảm bớt

v. reduction

sự giảm bớt/sự giảm

n. sense

giác quan, tri giác, cảm giác

a. sensible

nhận biết được, cảm nhận được, có thể cảm nhận

a. sensitive

dễ bị thương, dễ bị hỏng; nhạy cảm

n. weigh

cân

n. weight

cân nặng, trọng lượng

addicted to

nghiện cái gì

allergic to

dị ứng với

covered in/with

được phủ, bao quanh bởi, được bọc bởi

pleased with

hài lòng với

combine sth with

kết hợp

complain ( to sb ) about

phàn nàn với ai về

die from/of

chết vì

fight against

chiến đấu chống lại

recover from

hồi phục

smell of

mùi của

a cure for

cách chữa trị/ phương pháp chữa trị cho

a recipe for

công thức cho/ công thức của