v. affect
làm ảnh hưởng, tác động đến
n. balance
làm cho cân bằng, sự cân bằng
v. n. benefit
làm lợi cho,lợi ích
v. breathe
thở, thở ra
v. chew
nhai
v. chop
chặt ra, bổ ra
v. contain
chứa đựng, bao gồm
v. n. cough
ho, sự ho, tiếng ho
v. cure
chữa trị, điều trị, sự chữa trị
n. exercise
tập luyện, sự tập luyện
n. flu
cúm
have an operation
phẫu thuật, cuộc phẫu thuật
a. healthy
khỏe mạnh,có lợi cho sức khoẻ
v. ignore
phớt lờ, lờ đi, bỏ qua
n. infection
sự nhiễm, sự lây nhiễm
n. ingredient
thành phần, nguyên liệu
n. injury
chấn thương, sự làm bị thương
v. n. limit
giới hạn, ranh giới, hạn định
n. meal
bữa ăn
n. pill
viên thuốc
v. recover
hồi phục
a. salty
có vị muối, mặn, có vị biển cả
v. slice
cắt lát, thái lát mỏng, miếng mỏng
a. sour
chua
a. spicy
cay
v. stir
khuấy, đảo
v. suffer
chịu đựng
v. n. taste
nếm, vị
n. treatment
sự điều trị, phương pháp điều trị
n. vitamin
sinh tố, vitamin
cut down (on)
cắt giảm
fall down
trượt ngã
get over
vượt qua, bình phục, hồi phục
go off
héo, hỏng, bị hỏng
lie down
nằm xuống, nghỉ ngơi
put on
tăng cân
sit down
ngồi xuống
stand up
đứng lên
at night
ban đêm, đêm
at risk
rủi ro, nguy cơ
in addition (to)
thêm vào
in comparison to/ with
so sánh với
in shape
dáng đẹp, dáng chuẩn
on a diet
ăn kiêng
v. bake
nướng
n. baker
thợ làm bánh/người làm bánh
n. bakery
lò/ tiệm bánh mì
v. bend
uốn cong/bẻ
a. bent
khiếu, sở thích, khuynh hướng, xu hướng, bị uốn cong
v. n. cook
người làm bếp, nấu
n. cooker
lò bếp, nồi nấu
n. cookery
nghề nấu ăn
v. intend
có ý định/mục đích
n. intention
ý định, mục đích
a. intentional
có ý định trước, chủ tâm, cố ý
v. jog
đi bộ
n. jogging
sự luyện tập thân thể
n. jogger
người tập luyện
n. medicine
thuốc
a. medical
(thuộc) y học
n. pain
cơn đau, gây đau đớn
a. painful
đau đớn
a. painless
không đau đớn/ không đau
v. reduce
giảm/giảm bớt
v. reduction
sự giảm bớt/sự giảm
n. sense
giác quan, tri giác, cảm giác
a. sensible
nhận biết được, cảm nhận được, có thể cảm nhận
a. sensitive
dễ bị thương, dễ bị hỏng; nhạy cảm
n. weigh
cân
n. weight
cân nặng, trọng lượng
addicted to
nghiện cái gì
allergic to
dị ứng với
covered in/with
được phủ, bao quanh bởi, được bọc bởi
pleased with
hài lòng với
combine sth with
kết hợp
complain ( to sb ) about
phàn nàn với ai về
die from/of
chết vì
fight against
chiến đấu chống lại
recover from
hồi phục
smell of
mùi của
a cure for
cách chữa trị/ phương pháp chữa trị cho
a recipe for
công thức cho/ công thức của