pottery
đồ gốm
birthplace
nơi sinh ra, nơi bắt nguồn của cái gì
lacquerware
đồ sơn mài
scarves /skɑːvz/
số nhiều của scarf: khăn quàng cổ
dresses
quần áo
marble /ˈmɑːbl/ sculpture
đá hoa, cẩm thạch
weave /wiːv/
đan (rổ, rá...), dệt (vải...)
mould /məʊld/
khuôn
handkerchiefs
khăn tay
tablecloths
khăn chải bàn
bronze /brɒnz/
đồng
construct
xây dựng
category
(n) hạng, loại
auxiliary /ɔːɡˈzɪliəri/ (verb)
trợ động từ
possessive /pəˈzesɪv/
thuộc sở hữu
artefact /ˈɑːtɪfækt/
đồ tạo tác
go under
phá sản
lay off
sa thải
leaflet
tờ thông tin
attraction (Countable-N)
điểm thu hút
spot
điểm, nơi
on the bank of
bên bờ (sông)
frame /freɪm/
khung
authenticity /ˌɔːθenˈtɪsəti/
tính xác thực, chân thật
tourism (n)
ngành du lịch
to treat waste
xử lí rác thải
botanical /bəˈtænɪkl/ (adj)
thuộc thực vật học
stitch /stɪtʃ/
mũi khâu
strip
(n) dải, mảnh
stripe /straɪp/
kẻ sọc
outskirts
ngoại ô
compound /ˈkɒmpaʊnd/ (n)
khoảng đất rào kín
compound /ˈkɒmpaʊnd/ (v)
pha, trộn lẫn
zone
khu vực
lexical /ˈleksɪkl/ items
words and phrases
assign /əˈsaɪn/
phân công
jet lag
(n) sự mệt mỏi sau chuyến bay dài
fabulous
khó tin
light rail
đường sắt nội thành
metropolitan /ˌmetrəˈpɒlɪtən/
thuộc thủ đô
race
loại
be packed with
be crowded with
Oceania
Châu Đại Dương
rural
(adj) thuộc nông thôn
cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ (adj)
(thuộc) toàn thế giới
canal /kəˈnæl/
kênh đào
superlative (adj)
bậc nhất
put (sth) down
write (sth) down
for the time being
hiện tại
get on well
thích nghi, quen với việc, ai đó
think sth over
(v) cân nhắc, xem xét
recreational
(thuộc) sự giải trí
facility /fəˈsɪləti/
điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng
index /ˈɪndeks/
chỉ số
urban sprawl /sprɔːl/
sự đô thị hóa
work out
trình bày, giải quyết
metro /ˈmetrəʊ/
Xe điện ngầm
dweller /ˈdwelə(r)/
cư dân
knock down
phá hủy
outline
đường nét, dàn bài
elsewhere
ở một nơi nào khác
charm /tʃɑːm/
sắc đẹp, sức quyến rũ
jam /dʒæm/ (v)
Làm tắc nghẽn (đường xá...)
turn back
quay đầu lại
get over
khỏi, vượt qua căn bệnh
Marble Mountain
Ngũ Hành Sơn
scramble /ˈskræmbl/
trộn lộn xộn, xáo lên
snappy /ˈsnæpi/
Gọn gàng
abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃn/
Sự tóm tắt, chữ viết tắt
initial (n)
Chữ đầu
omit /əˈmɪt/
bỏ qua
vend /vend/
bán, công bố
canned /kænd/ (adj)
Được đóng hộp
seminar /ˈsemɪnɑː(r)/
Nhóm nghiên cứu chuyên đề
tense (adj)
căng thẳng
put yourself in one's shoes
đặt mình vào hoàn cảnh của người khác
adolescence
thời thanh thiếu niên
columnist (ˋkɑləmɪst)
Nhà bình luận
left out
cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
to empathise with sb.
đồng cảm với ai
assure /əˈʃʊə(r)/ sb
cam đoan
make fun of
đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
cognitive
(adj) liên quan đến nhận thức
boundary
ranh giới
operation
(n) sự hoạt động, quá trình hoạt động
counsel /ˈkaʊnsl/
khuyên bảo
nationwide /ˌneɪʃnˈwaɪd/ (adv)
Khắp cả nước
trafficking /ˈtræfɪkɪŋ/
sự giao thông
dial /ˈdaɪəl/
Quay số (điện thoại tự động)
dilemma /dɪˈlemə/
tình trạng khó xử
a piece/word of advice
một vài lời khuyên
pile
cột
emotional
cảm động, xúc động
to be stressed out
bị căng thẳng
sleepless
mất ngủ
stairway
cầu thang
prompt
gợi ý
activate
làm hoạt động, kích hoạt
toll-free
miễn phí
helpline
đường dây nóng trợ giúp
pull down
phá hủy
set up
thành lập
observation wheel
vòng quay để quan sát
diameter /daɪˈæmɪtə(r)/
đường kính
erect /ɪˈrekt/
xây dựng
diplomatic /ˌdɪpləˈmætɪk/ (adj)
Ngoại giao
injury
vết thương
workshop = studio
công xưởng