Tiếng anh 9 (tập 1)

pottery

đồ gốm

birthplace

nơi sinh ra, nơi bắt nguồn của cái gì

lacquerware

đồ sơn mài

scarves /skɑːvz/

số nhiều của scarf: khăn quàng cổ

dresses

quần áo

marble /ˈmɑːbl/ sculpture

đá hoa, cẩm thạch

weave /wiːv/

đan (rổ, rá...), dệt (vải...)

mould /məʊld/

khuôn

handkerchiefs

khăn tay

tablecloths

khăn chải bàn

bronze /brɒnz/

đồng

construct

xây dựng

category

(n) hạng, loại

auxiliary /ɔːɡˈzɪliəri/ (verb)

trợ động từ

possessive /pəˈzesɪv/

thuộc sở hữu

artefact /ˈɑːtɪfækt/

đồ tạo tác

go under

phá sản

lay off

sa thải

leaflet

tờ thông tin

attraction (Countable-N)

điểm thu hút

spot

điểm, nơi

on the bank of

bên bờ (sông)

frame /freɪm/

khung

authenticity /ˌɔːθenˈtɪsəti/

tính xác thực, chân thật

tourism (n)

ngành du lịch

to treat waste

xử lí rác thải

botanical /bəˈtænɪkl/ (adj)

thuộc thực vật học

stitch /stɪtʃ/

mũi khâu

strip

(n) dải, mảnh

stripe /straɪp/

kẻ sọc

outskirts

ngoại ô

compound /ˈkɒmpaʊnd/ (n)

khoảng đất rào kín

compound /ˈkɒmpaʊnd/ (v)

pha, trộn lẫn

zone

khu vực

lexical /ˈleksɪkl/ items

words and phrases

assign /əˈsaɪn/

phân công

jet lag

(n) sự mệt mỏi sau chuyến bay dài

fabulous

khó tin

light rail

đường sắt nội thành

metropolitan /ˌmetrəˈpɒlɪtən/

thuộc thủ đô

race

loại

be packed with

be crowded with

Oceania

Châu Đại Dương

rural

(adj) thuộc nông thôn

cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ (adj)

(thuộc) toàn thế giới

canal /kəˈnæl/

kênh đào

superlative (adj)

bậc nhất

put (sth) down

write (sth) down

for the time being

hiện tại

get on well

thích nghi, quen với việc, ai đó

think sth over

(v) cân nhắc, xem xét

recreational

(thuộc) sự giải trí

facility /fəˈsɪləti/

điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng

index /ˈɪndeks/

chỉ số

urban sprawl /sprɔːl/

sự đô thị hóa

work out

trình bày, giải quyết

metro /ˈmetrəʊ/

Xe điện ngầm

dweller /ˈdwelə(r)/

cư dân

knock down

phá hủy

outline

đường nét, dàn bài

elsewhere

ở một nơi nào khác

charm /tʃɑːm/

sắc đẹp, sức quyến rũ

jam /dʒæm/ (v)

Làm tắc nghẽn (đường xá...)

turn back

quay đầu lại

get over

khỏi, vượt qua căn bệnh

Marble Mountain

Ngũ Hành Sơn

scramble /ˈskræmbl/

trộn lộn xộn, xáo lên

snappy /ˈsnæpi/

Gọn gàng

abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃn/

Sự tóm tắt, chữ viết tắt

initial (n)

Chữ đầu

omit /əˈmɪt/

bỏ qua

vend /vend/

bán, công bố

canned /kænd/ (adj)

Được đóng hộp

seminar /ˈsemɪnɑː(r)/

Nhóm nghiên cứu chuyên đề

tense (adj)

căng thẳng

put yourself in one's shoes

đặt mình vào hoàn cảnh của người khác

adolescence

thời thanh thiếu niên

columnist (ˋkɑləmɪst)

Nhà bình luận

left out

cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập

to empathise with sb.

đồng cảm với ai

assure /əˈʃʊə(r)/ sb

cam đoan

make fun of

đùa cợt, chế giễu, chế nhạo

cognitive

(adj) liên quan đến nhận thức

boundary

ranh giới

operation

(n) sự hoạt động, quá trình hoạt động

counsel /ˈkaʊnsl/

khuyên bảo

nationwide /ˌneɪʃnˈwaɪd/ (adv)

Khắp cả nước

trafficking /ˈtræfɪkɪŋ/

sự giao thông

dial /ˈdaɪəl/

Quay số (điện thoại tự động)

dilemma /dɪˈlemə/

tình trạng khó xử

a piece/word of advice

một vài lời khuyên

pile

cột

emotional

cảm động, xúc động

to be stressed out

bị căng thẳng

sleepless

mất ngủ

stairway

cầu thang

prompt

gợi ý

activate

làm hoạt động, kích hoạt

toll-free

miễn phí

helpline

đường dây nóng trợ giúp

pull down

phá hủy

set up

thành lập

observation wheel

vòng quay để quan sát

diameter /daɪˈæmɪtə(r)/

đường kính

erect /ɪˈrekt/

xây dựng

diplomatic /ˌdɪpləˈmætɪk/ (adj)

Ngoại giao

injury

vết thương

workshop = studio

công xưởng